Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics – Xuất nhập khẩu đầy đủ, chi tiết và trọn bộ. Những từ vựng ngành này là rất quan trọng, để có một công việc tốt thì những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics này là không thể thiếu và bỏ qua được. Vì lợi ích của nó đem lại là rất lớn.
Bạn đang xem: Tổng hợp đầy đủ các kiến thức tiếng anh xuất nhập khẩu từ a
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics
Việc hội nhập của ngành Logistics – Xuất nhập khẩu đang là xu thế và đang tạo cơ hội cho nhiều người muốn có một công việc lương cao, ổn định. Vì vậy, biết được từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics là một cơ hội hiếm có khó tìm. Vì vậy hôm nay, Tài liệu IELTS sẽ giới thiệu cho bạn về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics này nhé.
I. Học từ vựng qua email
Phương pháp học từ vựng qua email này được nhiều người yêu thích, vì hàng ngày bạn sẽ nhận được hơn 100 bức thư bằng tiếng Anh. Điều này rất có lợi đối với bạn đặc biệt là trong email sẽ có nhiều từ vựng chuyên ngành hơn những từ vựng tiếng Anh cơ bản, đây là một điều thuận lợi cho việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics.
II. Sử dụng thường trong giao tiếp
Ngoài việc học, bạn cần phải áp dụng vào trong giao tiếp thì mới hiệu quả tối đa nhất. Sử dụng từ vựng nhuần nhuyễn cũng như phản xạ nhanh sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp trong công việc. Chính vì thế, trong quá trình học tập và làm việc, bạn cần không ngừng trau dồi, cập nhật những thuật ngữ trong ngành để vận dụng tốt hơn.
Xem thêm: 10 Loại Sữa Của Viện Dinh Dưỡng Việt Nam, Sữa Dinh Dưỡng
III. Học từ vựng thông qua phát âm
Thông qua cách phát âm bạn sẽ nhớ từ được lâu và ấn tượng với từ vựng đó ok hơn. Bạn phát âm thì sẽ biết được lỗi sai của mình và khắc phục nó. Điều này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình giao lưu, đàm phán với đối tác mà không khiến họ cảm thấy bối rối trước cách phát âm của bạn.
IV. Thời gian học từ vựng
Học từ vựng quá nhiều và một lúc là cách học không bao giờ hiệu quả, phản tác dụng. Nếu bạn biết cách phân bố thời gian như trước buổi tối khi đi ngủ, bạn nên học tầm khoảng 20 từ (1t trở lại) và sáng hôm sau thức dậy ôn lại thì bộ não của bạn sẽ tiếp thu nhanh chóng và nhớ từ lâu hơn. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể chép từ sang một cuốn sổ nhỏ và hàng ngày mang theo bên mình.
V. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics – Xuất nhập khẩu
Logistics là gì? Logistics là dịch vụ hậu cần bao gồm các hoạt động như:
Vận chuyển hàng hóaLưu trữ hàng hóaBao bì, đóng góiKho bãiLàm thủ tục hải quan…Mục đích của ngành này là vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến tay người tiêu dùng một cách tối ưu nhất. Từ đây suy ra, nhân viên Logistics sẽ là người phụ trách các công việc liên quan đến chuỗi các hoạt động nói trên.
Dưới đây là 700 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics
700 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics
Abandonment: sự từ bỏ hàngAccount: tài khoảnAccountee = Applicant: người đăng kýAccumulation: xuất xứ cộng gộpAct of God = force majeure: bất khả khángAddtional cost = Sur-charges: phụ phíAdvance = Deposit: tạm ứng, đặt cọcAdvanced letter of credit/ Red clause letter of credit: LC điều khoản đỏAdvise-through bank = advising bank: ngân hàng thông báoAdvising bank: ngân hàng thông báo (của người thụ hưởng)Agency Agreement: Hợp đồng đại lýAir freight: cước hàng khôngAirlines: hãng máy bayAirport: sân bayAirway bill: Vận đơn hàng khôngAirway: đường hàng khôngAll risks: mọi rủi roAmendment fee: phí sửa đổi vận đơn BLAmendments: chỉnh sửa (tu chỉnh)Amount: giá trị hợp đồngAMS (Advanced Manifest System fee): yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được xếp lên tàu( USA, Canada)Applicable rules: quy tắc áp dụngApplicant bank:ngân hàng yêu cầu phát hànhApplicant: người yêu cầu mở LC (thường là Buyer)Application for Collection: Đơn yêu cầu nhờ thuApplication for Documentary credit: đơn yêu cầu mở thư tín dụngApplication for Marine Cargo Insurance: giấy yêu cầu bảo hiểm hàng hóa vận chuyển bằng đường biểnApplication for Remittance: yêu cầu chuyển tiềnArbitration: điều khoản trọng tàiArrival notice: Thông báo hàng tới/ đếnArticle: điều khoảnAs agent for the Carrier: đại lý của người chuyên chởAs carrier: người chuyên chởAssurance: sự đảm bảoAuction: Đấu giáAuthenticated: xác nhận (bởi ai VD: đại sứ quán)Authorized Certificate of origin: CO ủy quyềnAvailable with…: được thanh toán tại…Back date BL: vận đơn kí lùi ngàyBack-to-back CO: CO giáp lưngBAF (Bunker Adjustment Factor): Phụ phí biến động giá nhiên liệuBag: túiBalance of materials : bảng cân đối định mứcBank Identified Code(BIC): mã định dạng ngân hàngBank receipt = bank slip: biên lai ngân hàngBank slip: biên lai chuyển tiềnBanking days: ngày làm việc ngân hàng (thứ bảy không coi là ngày làm việc)Bar: thanhBargain: mặc cảBarrel: thùng (dầu, hóa chất)Basic Bank Account number (BBAN): số tài khoản cơ sởBasket: rổ, thùngBearer BL: vận đơn vô danhBenefiary’s certificate: chứng nhận của người thụ hườngBeneficiary: người thụ hưởngBeneficiary’s receipt: biên bản của người thụ hưởngBill of exchange: hối phiếuBill of Lading (BL): vận đơn đường biểnBill of truck: Vận đơn ô tôBL draft: vận đơn nhápBL revised: vận đơn đã chỉnh sửaBlank endorsed: ký hậu để trốngBonded warehouse: Kho ngoại quanBooking note/ booking confirmation: thỏa thuận lưu khoang/ thuê slotsBorder gate: cửa khẩuBottle: chaiBox: hộpBrandnew: mới hoàn toànBrokerage: hoạt động trung gian (broker-người làm trung gian)Bulk Cargo: Hàng rờiBulk container: container hàng rờiBulk vessel: tàu rờiBundle: bóBuying request = order request = inquiry: yêu cầu đặt hàngCAF (Currency Adjustment Factor): Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệCan: canCarboy: bìnhCargo insurance policy: đơn bảo hiểm hàng hóaCargo Manifest: bản lược khai hàng hóaCargo Outturn Report (COR): Biên bản hàng đổ vỡ hư hỏngCargo receipt: Biên bản giao nhận hàngCargo: hàng hóa (vận chuyển trên phương tiện)Carriage: Hoạt động vận chuyển đường biển từ khi Container hàng được xếp lên tàu tại cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàngCarton: thùng cartonCase: thùng, sọtCash against documents (CAD): tiền mặt đổi lấy chứng từCash: tiền mặtCbm: cubic meter (M3): mét khốiCC: Change in Tariff of Chapter chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ chươngCertificate of analysis: Chứng nhận phân tích kiểm nghiệmCertificate of Free Sales: Giấy chứng nhận lưu hành tự doCertificate of fumigation: chứng thư hun trùngCertificate of health: chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩmCertificate of inspection: chứng nhận giám địnhCertificate of origin: chứng nhận nguồn gốc xuất xứCertificate of phytosanitary: chứng thư kiểm dịch thực vậtCertificate of quality: chứng nhận chất lượngCertificate of quantity: chứng nhận số lượngCertificate of sanitary = Certificate of health: giấy chứng nhận vệ sinhCertificate of shortlanded cargo (CSC): Giấy chứng nhận hàng thiếuCertificate of weight and quality: chứng nhận trọng lượng và chất lượngCertificate of weight: chứng nhận trọng lượng hàngCertified Invoice: Hóa đơn xác nhận (thường của đại sứ quán hoặc VCCI)Certified true copy: xác nhận bản cấp lại đúng như bản gốcCFR- Cost and Freight: Tiền hàng và cước phíCFS – Container freight station: kho khai thác hàng lẻChange in Tariff classification: chuyển đổi mã số hàng hóaChargeable weight: trọng lượng tính cướcCharges: chi phí ngân hàngCharter party: vận đơn thuê tàu chuyếnCharterer: người thuê tàuCheque: sécCIC (Container Imbalance Charge)hay “Equipment Imbalance Surcharge”: phụ phí mất cân đối vỏ container/ phí phụ trội hàng nhậpCIF afloat: CIF hàng nổi (hàng đã sẵn trên tàu lúc kí hợp đồng)CIF- Cost, Insurance and Freight: Tiền hàng,bảo hiểm và cước phíCIP-Carriage &Insurance Paid To: Cước phí, bảo hiểm trả tớiClaiming bank: ngân hàng đòi tiềnClaims: Khiếu nạiClean collection: nhờ thu phiếu trơnClean on board: đã bốc hàng lên tàu hoàn hảoClean: hoàn hảoClosing time = Cut-off time: thời gian đóng cửaCo-operate: hợp tácCOD (Change of Destination): Phụ phí thay đổi nơi đếnCollecting bank: ngân hàng thu hộCollection: Nhờ thuCombo: bộ sản phẩmCome into effect/come into force: có hiệu lựcCommercial documents: chứng từ thương mạiCommercial invoice: hóa đơn thương mạiCommission Agreement: thỏa thuận hoa hồngCommission based agent: đại lý trung gian (thu hoa hồng)Commodity = Goods description: mô tả hàng hóaCompany Profile: hồ sơ công tyCompensation: đền bù, bồi thườngComplaints: khiếu kiện, phàn nànComply with: tuân theoConfirming bank: ngân hàng xác nhận lại LCConnection vessel/ feeder vessel: tàu nối/ tàu ăn hàngConsigned to order of = consignee: người nhận hàngConsignee: người nhận hàngConsignment note: giấy gửi hàngConsignment: lô hàngConsignor: người gửi hàng (= Shipper)Consolidator: bên gom hàng (gom LCL)Consular Invoice: Hóa đơn lãnh sự (xác nhận của đại sứ quán)Consumer: người tiêu dùng cuối cùngConsumption: tiêu thụContainer condition: điều kiện về vỏ cont (đóng nặng hay nhẹ)Container packing list: danh sách container lên tàuContainer Ship: Tàu containerContainer Yard – CY: bãi containerContainer: công-te-nơ chứa hàngContract: Hợp đồngCopy: bản saoCorrection: các sửa đổiCost: chi phíCPT-Carriage Paid To: Cước phí trả tớiCrane/ tackle: cần cẩuCrate: kiện hàngCredit: tín dụngCTH: Change in Tariff Heading: chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ 4 số (nhóm)CTSH: Change in Tariff Sub-heading: chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ 6 số (phân nhóm)Cu-Cap: Cubic capacity: thể tích có thể đóng hàng của container (ngoài vỏ cont)Currency code: mã đồng tiềnCustomary Quick dispatch (CQD): dỡ hàng nhanh (như tập quán tại cảng)Customer Service (Cus): nhân viên hỗ trợ, dịch vụ khách hàngCustomer: khách hàngCustoms : hải quanCustoms broker: đại lý hải quanCustoms clearance: thông quanCustoms declaration form: Tờ khai hải quanCustoms declaration: khai báo hải quanCustoms invoice: hóa đơn hải quan (chỉ phục vụ cho việc thông quan)Cut-off time: giờ cắt mángD/A: Documents agains acceptance: nhờ thu trả chậmD/P: Documents against payment: nhờ thu trả ngayDangerous goods note: ghi chú hàng nguy hiểmDangerous goods: Hàng hóa nguy hiểmDAP-Delivered At Place: Giao tại nơi đếnDAT- Delivered At Terminal: Giao hàng tại bếnDate of manufacturing: ngày sản xuấtDC- dried container: container hàng khôDDP – Delivered duty paid: Giao hàng đã thông quan Nhập khẩuDe minimis: tiêu chí De MinimisDeadweight– DWT: Trọng tải tàuDeal: thỏa thuậnDebit note: giấy báo nợDeclaration under open cover: Tờ khai theo một bảo hiểm baoDeduct = reduce: giảm giáDefered LC: thư tín dụng trả chậmDelay: trì trệ, chậm so với lịch tàuDelivered Duty Unpaid (DDU): Giao hàng chưa nộp thuếDelivered Ex-Quay (DEQ): giao tai cầu cảngDelivered Ex-Ship (DES): Giao hang tren tauDelivery authorization: Ủy quyền nhận hàngDelivery order: lệnh giao hàngDelivery order: lệnh giao hàngDelivery time: thời gian giao hàngDemurrrage: phí lưu contaner tại bãiDeparture date: ngày khởi hànhDeposit: tiền đặt cọcDescription of package and goods: mô tả kiện và hàng hóaDetaild Packing List: phiếu đóng gói chi tiếtDetention: phí lưu container tại kho riêngDimension: kích thướcDirect consignment: quy tắc vận chuyển trực tiếpDisclaimer: miễn tráchDisclaimer: sự miễn tráchDiscount: giảm giá (request for discount/offer a discount)Discrepancy: bất đồng chứng từDiscussion/discuss: trao đổi, bàn bạcDispatch: gửi hàngDispute: tranh cãiDocumentary collection: Nhờ thu kèm chứng từDocumentary credit number: số thư tín dụngDocumentary credit: tín dụng chứng từDocumentation staff (Docs): nhân viên chứng từDocumentations fee: phí làm chứng từ (vận đơn)Documents required: chứng từ yêu cầuDomestic L/C: thư tín dụng nội địaDoor-Door: giao từ kho đến khoDosage: liều lượngDown payment = Deposit: đặt cọcDrafts: hối phiếuDrawee: bên bị kí phát hối phiếuDrawer: người kí phát hối phiếuDrawing: việc ký phátDrum: thùng (rượu)Duplicate: hai bản gốc như nhauDuty-free shop: cửa hàng miễn thuếElsewhere: thanh toán tại nơi khác (khác POL và POD)Emergency Bunker Surcharge (EBS): phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Á)Empty container: container rỗngEnd user = consumer: người tiêu dùngEndorsement: ký hậuEnquiry = inquiry = query: bắt buộcEntrusted export/import: xuất nhập khẩu ủy thácEquipment: thiết bị (ý xem tàu còn vỏ cont hay không)Erms/ method: phương thức thanh toán quốc tếEstimated schedule: lịch trình dự kiến của tàuEstimated time of arrival (ETA): thời gian dự kiến tàu đếnEstimated time of Departure (ETD): thời gian dự kiến tàu chạyExchange rate: tỷ giáExclusive distributor: nhà phân phối độc quyềnExhibitions: hàng phục vụ triển lảmExpiry date: ngày hết hạn hiệu lựcExpiry date: ngày hết hạn hợp đồngExport import executive: nhân viên xuất nhập khẩuExport-import procedures: thủ tục xuất nhập khẩuExport-import process: quy trình xuất nhập khẩuExport-import turnover: kim ngạch xuất nhập khẩuExport: xuất khẩuExport/ import license: giấy phép xuất/ nhập khẩuExport/ import policy: chính sách xuất/ nhập khẩu (3 mức)Exporter: người xuất khẩu (những vị trí Seller)Exporting country: nước xuất khẩuExposure period: thời gian phơi/ ủ (với hàng cần hun trùng)Express airplane: máy bay chuyển phát nhanhExpress release: giải phóng hàng nhanh (cho seaway bill)EXW: Ex-Works Giao hàng tại xưởngFAF (Fuel Adjustment Factor) = Bunker Adjustment Factor: hệ số điều chỉnh hầm chứaFAS-Free Alongside ship: Giao dọc mạn tàuFCA-Free Carrier: Giao hàng cho người chuyên chởFCL – Full container load: hàng nguyên containerFeedback: phản hồi của kháchFIATA: International Federation of Freight Forwarders Associations: Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tếField: trường (thông tin)Final invoice: Hóa đơn chính thứcFinancial documents: chứng từ tài chínhFirst original: bản gốc đầu tiênFix: chốtFlat rack (FR) = Platform container: cont mặt bằngFlight No: số chuyến bayFOB contract: hợp đồng FOB (thường cho hàng SXXK)FOB- Free On Board: Giao hàng lên tàuFold: bao nhiêu bản gốc (Vd: 2 fold: 2 bản gốc)Force mejeure: điều khoản bất khả khángForklift: xe nângForm of documentary credit: hình thức/ loại thư thín dụngForwarder’s certificate of receipt: biên lai nhận hàng của người giao nhậnFranchise: nhượng quyềnFree hand: hàng thường (shipper tự book tàu)Free in (FI): miễn xếpFree in and Out (FIO): miễn xếp và dỡFree in and out stowed (FIOS): miễn xếp dỡ và sắp xếpFree of charge (FOC): miễn phíFree of charge (FOC): hàng miễn phíFree out (FO): miễn dỡFree time = Combined free days demurrage & detention: thời gian miễn phí lưu cont, lưu bãiFreight as arranged: cước phí theo thỏa thuậnFreight forwarder: hãng giao nhận vận tảiFreight note: ghi chú cướcFreight payable at: cước phí thanh toán tại…Freight prepaid: cước phí trả trướcFreight to collect: cước phí trả sau (thu tại cảng dỡ hàng)Freight: cướcFreighter: máy bay chở hàngFrequency: tần suất số chuyến/tuầnFrontier: biên giớiFTL: Full truck load: hàng giao nguyên xe tảiFuel Surcharges (FSC): phụ phí nguyên liệu = BAFFull set of original BL (3/3): bộ đầy đủ vận đơn gốc (thường 3/3 bản gốc)Full vessel’s capacity: đóng đầy tàu (không nêu số lượng cụ thể)General average: Tổn thất chungGeneral Conditions: các điều khoản chungGeneral purpose container (GP): cont bách hóa (thường)Give sb order: cho ai đơn đặt hàngGoods consigned from: hàng vận chuyển từ aiGoods consigned to: hàng vận chuyển tới aiGoods description: mô tả hàng hóaGrand amount: tổng giá trịGRI (General Rate Increase): phụ phí cước vận chuyển (xảy ra vào mùa cao điểm)Gross weight: trọng lượng tổng ca biGSP – Generalized System prefered: Hệ thống thuế quan ưu đãi phổ cậpGST: goods and service tax: thuế giá trị gia tăng (bên nước ngoài)GSTP – Global system of Trade preferences: hệ thống ưu đãi thuế quan toàn cầuHandle: làm hàngHandling fee: phí làm hàng (Fwder trả cho Agent bên cảng đích nếu dùng HBL)Harmonized Commodity Descriptions and Coding Systerm: hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa – HS codeHazardous goods: hàng nguy hiểmHeat treatment: xử lý bằng nhiệtHigh cube (HC = HQ): container cao (40’HC cao 9’6’’)Honour = payment: sự thanh toánHouse Airway bill (HAWB): vận đơn (nhà) hàng khôngHouse Bill of Lading (HBL): vận đơn nhà (từ Fwder)Hub: bến trung chuyểnIATA: International Air Transport Association: Hiệp hội Vận tải Hàng Không Quốc tếImport L/C: thư tín dụng nhập khẩuImport: nhập khẩuImporter: người nhập khẩu (những vị trí Buyer)Importing country: nước nhập khẩuIn seaworthy cartons packing: Đóng gói thùng carton phù hợp với vận tải biểnIn transit: đang trong quá trình vận chuyểnInbound: hàng nhậpIncoterms: International commercial terms: các điều khoản thương mại quốc tếInland clearance/ container deport (ICD): cảng thông quan nội địaInland haulauge charge (IHC) = TruckingInland waterway: vận tải đường sông, thủy nội địaInner Packing: chi tiết đóng gói bên trongInput /raw material: nguyên liệu đầu vàoInquiry: đơn hỏi hàngInspection report: biên bản giám địnhInspection: giám địnhInstitute cargo clause A/B/C : điều kiện bảo hiểm loại A/B/CInstruction : sự hướng dẫn (với ngân hàng nào)Insurance Policty/ Certificate: đơn bảo hiểm/ chứng thư bảo hiểmInterest rate: lãi suấtIntermediary = broker: trung gian, người môi giớiIntermediary bank: ngân hàng trung gianIntermodal: Vận tải kết hợpInternational Bank Account Number (IBAN): số tài khoản quốc tếInternational Chamber of Commercial ICC: Phòng thương mại quốc tếInternational Maritime Dangerous Goods Code (IMDG Code): mã hiệu hàng nguy hiểmInternational Maritime Organization (IMO):Tổ chức hàng hải quốc tếInternational ship and port securiry charges (ISPS): phụ phí an nình cho tàu và cảng quốc tếInternational Standards for Phytosanitary Measures 15: Tiêu chuẩn quốc tế khử trung theo ISPM 15International Standby Letter of Credit: Quy tắc thực hành Tín dụng dự phòng quốc tế (ISP 98)Inventory: tồn khoIrrevocable L/C: thư tín dụng không hủy ngang (revocable: hủy ngang)ISPB- International Standard banking practice for the examination of documents under documentary credits: tập quán ngân hàng tiêu chuẩn quốc tế về kiểm tra chứng từ theo thư tín dụngIssue retroactively: CO cấp sauIssuer: người phát hànhIssuing bank: ngân hàng phát hành LCItems: hàng hóaJar: chumJob number: mã nghiệp vụ (forwarder)Label/ labelling: nhãn hàng hóa/ dán nhãn hàng hóaLabor fee: Phí nhân côngLaden on board: đã bốc hàng lên tàuLashing: chằngLatest date of shipment: ngày giao hàng cuối cùng lên tàuLaycan: thời gian tàu đến cảngLaydays or laytime: Số ngày bốc/ dỡ hàng hay thời gian bốc/ dỡ hàngLaytime: thời gian dỡ hàngLC notification = advising of credit: thông báo thư tín dụngLC transferable: thư tín dụng chuyển nhượngLCL – Less than container Load: hàng lẻLead time: thời gian làm hàngLess than truck load (LTL): hàng lẻ không đầy xe tảiLetter of credit: thư tín dụngLetter of indemnity: Thư cam kếtLiability: trách nhiệmLift On-Lift Off (LO-LO): phí nâng hạLiner: tàu chợList of containers: danh sách containerLocal charges: phí địa phươngLogistics coodinator: nhân viên điều vậnLogistics-supply chain: logistics – chuỗi cung ứngLoss: tỉ lệ hao hụt (hàng gia công/ SXXK)Manufacturer: nhà sản xuất Marine Bill of Lading = BL: vận đơn hàng hảiMarks and number: kí hiệu và sốMaster Airway bill (MAWB): vận đơn (chủ) hàng khôngMaster Bill of Lading (MBL): vận đơn chủ (từ Lines)Match: khớp đượcMaterial safety data sheet (MSDS): bản khai báo an toàn hóa chấtMates’ receipt: biên lai thuyền phóMaximum credit amount: giá trị tối đa của tín dụngMeans of conveyance: phương tiện vận tảiMeasurement: đơn vị đo lườngMemorandum of Agreement: bản ghi nhớ thỏa thuậnMerchandise: hàng hóa mua bánMerchant: thương nhânMessage Type (MT): mã lệnhMetric ton (MT): mét tấn = 1000 k gsMFN – Most favored nation: đối xử tối huệ quốcMinimum order quantity (MOQ): số lượng đặt hàng tối thiểuMispelling: lỗi chính tảMixed Payment: Thanh toán hỗn hợpModel number: số mã/ mẫu hàngMultimodal transportation/ Combined transporation: vận tải đa phương thức/ vận tải kết hợpMultimodal/ Combined transport operation =MTO/CTO: Người kinh doanh dịch vụ vận tải đa phương thứcNamed cargo container: công-te-nơ chuyên dụngNational single window (NSW): hệ thống một cửa quốc giaNature of goods: Biên bản tình trạng hàng hóaNegotiable: chuyển nhượng đượcNegotiate/ negotiation: đàm phánNegotiating bank/ negotiation: ngân hàng thương lượng/ thương lượng thanh toán (chiết khấu)Net weight: khối lượng tịnhNominated Bank :Ngân hàng được chỉ địnhNominated: hàng chỉ địnhNon Vessel Operating Common Carrier (NVOCC): Người vận tải công cộng không tàuNon-circumvention, non-disclosure (NCND): thỏa thuận không gian lận, không tiết lộ thông tinNon-commercial invoice: hóa đơn phi mậu dịch (hàng không thanh toán – FOC)Non-negotiable: không chuyển nhượng đượcNon-tariff zones: khu phi thuế quanNot wholly obtained: xuất xứ không thuần túyNotice of arrival = Arrival notice: thông báo đếnNotice of readiness: thông báo hàng sẵn sàng để vận chuyểnNotice of readiness:Thông báo hàng sẵn sàng để bốc/ dỡNotify party: bên nhận thông báoNVOCC: Non vessel operating common carrier: nhà cung cấp dịch vụ vận tải không tàuOcean Bill of Lading = BL: vận đơn đường biểnOcean Freight (O/F): cước biểnODM: original designs manufacturer: nhà thiết kế và chế tạo theo đơn đặt hàngOEM: original equipment manufacturer: nhà sản xuất thiết bị gốcOffer = quotation: đề nghịOffice’s letter of recommendation: Giấy giới thiệuOffset: hàng bùOmit: tàu không cập cảngOn behalf of: đại diện/ thay mặt choOn board notations (OBN): ghi chú lên tàuOn deck: trên boong, lên boong tàuOn-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng nhập khẩu sau khi Container được dỡ khỏi tàu.On-spot export/ import: xuất nhập khẩu tại chỗOpen-account: ghi sổOpen-top container (OT): container mở nócOperations staff (Ops): nhân viên hiện trườngOrder party: bên ra lệnhOrdering Customer: khách hàng yêu cầu Origin criteria: tiêu chí xuất xứOriginals: bản gốcOutbound: hàng xuấtOuter packing: đóng gói bên ngoàiOutsourcing: thuê ngoài (xu hướng của Logistics)Oversize: quá khổOverweight: quá tảiPackage: kiện hàngPacking list: phiếu đóng góiPacking/ packaging: bao bì, đóng góiPair: đôiPallet: palletPartial cumulation: cộng gộp từng phầnPartial shipment: giao hàng từng phầnParticular average: Tổn thất riêngPaying bank: ngân hàng trả tiềnPayload = net weight: trọng lượng hàng đóng (ruột)Payment: thanh toánPCS (Panama Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào PanamaPCS (Port Congestion Surcharge): phụ phí tắc nghẽn cảngPeak Season Surcharge (PSS): Phụ phí mùa cao điểm.Penalty: điều khoản phạtPeriod of presentation: thời hạn xuất trìnhPerson in charge: người phụ tráchPhí AFR: Japan Advance Filling Rules Surcharge (AFR): phí khai báo trước (quy tắc AFR của Nhật)Phí BAF: phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Âu)Phí CCL (Container Cleaning Fee): phí vệ sinh công-te-nơPIC – person in contact: người liên lạcPick up charge: phí gom hàng tại kho (~trucking)Piece: chiếc, cáiPipelines: đường ốngPlace and date of issue: ngày và nơi phát hànhPlace of Delivery/ final destination: nơi giao hàng cuối cùngPlace of receipt: địa điểm nhận hàng để chởPlace of return: nơi trả vỏ sau khi đóng hàng (theo phiếu EIR)Plant protection department (PPD): Cục bảo vệ thực vậtPort of Discharge/ airport of discharge: cảng/ sân bay dỡ hàngPort of Loading/ airport of loading: cảng/ sân bay đóng hàng, xếp hàngPort of transit: cảng chuyển tảiPort-port: giao từ cảng đến cảngPre-alert: bộ hồ sơ (agent send to Fwder) trước khi hàng tớiPre-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng xuất khẩu trước khi Container được xếp lên tàu.Presentation: xuất trìnhPresenting Bank: Ngân hàng xuất trìnhPrice countering: hoàn giá, trao đổi giá (~ bargain: mặc cả)Price list: đơn giáPrinciple agreement: hợp đồng nguyên tắcProcessing Contract: hợp đồng gia côngProcessing zone: khu chế xuấtProcessing: hoạt động gia côngProcurement: sự thu mua hàngProducer: nhà sản xuấtProduct Specific Rules (PSRs): Quy tắc cụ thể mặt hàngProduction List: danh sách quy trình sản xuấtProforma invoice: hóa đơn chiếu lệPromissory note: kỳ phiếuProof read copy: người gửi hàng đọc và kiểm tra lạiProtest for Non-payment: Kháng nghị không trả tiềnProtest/strike: đình côngProvisional Invoice: Hóa đơn tạm thời (tạm thời cho các lô hàng, chưa thanh toán)Purchase contract: hợp đồng mua hàngPurchase order: đơn đặt hàngPurchase: mua hàngQuadricate: bốn bản gốc như nhauQuality assurance (QA): bộ phận quản lý chất lượngQuality assurance and testing center 1-2-3 (Quatest): trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 1-2-3Quality Control (QC): bộ phận quản lý chất lượngQuality specifications: tiêu chuẩn chất lượngQuantity of packages: số lượng kiện hàngQuantity: số lượngQuota: hạn ngạchQuotation: báo giáQuote: báo giáRailway bill: Vận đơn đường sắtRailway: vận tải đường sắtRate: tỉ lệ/ mức giáReceipt for shipment BL: vận đơn nhận hàng để chởReceiver: người nhận (điện)Refered container (RF) – thermal container: container bảo ôn đóng hàng lạnhReference no: số tham chiếuRegional Value content – RVC: hàm lượng giá trị khu vực (theo tiêu chỉ tỉ lệ %)Reimbursing bank: ngân hàng bồi hoànRelease order: đặt hàng (ai)Remarks: chú ý/ ghi chú đặc biệtRemittance: chuyển tiềnRemitting bank: ngân hàng chuyển tiền/ ngân hàng nhờ thuReport on receipt of cargo (ROROC): biên bản kết toán nhận hàng với tàuRequirements: yêu cầuRetailer: nhà bán lẻRevolving letter of credit: LC tuần hoànRFQ = request for quotation = inquiry: yêu cầu hỏi giá/ đơn hỏi hàngRisk: rủi roRoad: vận tải đường bộRoll: cuộnRoll: nhỡ tàuRules of Origin (ROO): quy tắc xuất xứSaid to contain (STC): kê khai gồm cóSaid to contain: Được nói là gồm cóSaid to weight: Trọng lượng khai báoSale Contract: hợp đồng mua bánSales and Purchase contract: hợp đồng mua bán ngoại thươngSales contract = Sales contractSales Contract/ Sale contract/ Contract/ Purchase contract: Hợp đồng ngoại thươngSales off: giảm giáSample: mẫu hàng (kiểm tra chất lượng)SCS (Suez Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào SuezSea waybill: giấy gửi hàng đường biểnSeal: chìSeaport: cảng biểnSeaway: đường biểnSecond original: bản gốc thứ haiSecurity charge: phí an ninh (thường hàng air)Security Surcharges (SSC): phụ phí an ninh (hàng air)Sender: người gửi (điện)Service mode (SVC Mode): cách thức dịch vụ (VD: CY/CY)Service type (SVC Type): loại dịch vụ (VD: FCL/LCL)Set: bộSettlement: thanh toánSheet: tờ, tấmShelf Life List: bảng kê thời hạn sử dụng hàng hóa (hàng thực phẩm)Ship flag: cờ tàuShip rail: lan can tàuShip’s owner: chủ tàuShipmaster/ Captain: thuyền trưởngShipment period: thời hạn giao hàngShipment terms: điều khoản giao hàngShipped in apparent good order: hàng đã bốc lên tàu nhìn bề ngoài ở trong điều kiện tốtShipped on board: giao hàng lên tàuShipper certification for live animal: xác nhận của chủ hàng về động vật sốngShipper: người gửi hàngShipper’s load and count (SLAC): chủ hàng đóng và đếm hàngShipping advice/ shipment advice: Thông tin giao hàngShipping agent: đại lý hãng tàu biểnShipping documents: chứng từ giao hàngShipping instruction: hướng dẫn làm BLShipping Lines: hãng tàuShipping marks: ký mã hiệuShipping note: Phiếu gửi hàngSign: kí kếtSignature: chữ kíSigned: kí (tươi)Slot: chỗ (trên tàu) còn hay khôngSociety for Worldwide Interbank and Financial Telecomunication (SWIFT): hiệp hội viễn thông liên ngân hàng và các tổ chức tài chính quốc tếSole Agent: đại lý độc quyềnSpecial consumption tax: thuế tiêu thụ đặc biệtSpecific processes: công đoạn gia công chế biến cụ thểStamp: đóng dấuStand by letter of credit: LC dự phòngStandard packing: đóng gói tiêu chuẩnStatement of fact (SOF): biên bản làm hàngStorage: phí lưu bãi của cảng (thường cộng vào demurrage)Stowage plan: Sơ đồ xếp hàngStowage: xếp hàngStraight BL: vận đơn đích danhSubject to: tuân thủ theoSupplier: nhà cung cấpSur-charges: phụ phíSurrender B/L: vận đơn giải phóng hàng bằng điện/ vận đơn xuất trình trướcSurvey report: biên bản giám địnhSwift code: mã định dạng ngân hàng (trong hệ thống swift)Switch Bill of Lading: vận đơn thay đổi so vận đơn gốcTaking in charge at: nhận hàng để chở tại…Tally sheet: biên bản kiểm đếmTank container: công-te-nơ bồn (đóng chất lỏng)Tare: trọng lượng vỏ contTarget price: giá mục tiêuTax invoice: hóa đơn nộp thuếTax (tariff/duty): thuếTelegraphic transfer reimbursement (TTR):hoàn trả tiền bằng điện thoạiTelegraphic transfer/Mail transfer: chuyển tiền bằng điện/thưTelex fee: phí điện giải phóng hàngTelex release: điện giải phóng hàng (cho Bill Surrender)Telex: điện Telex trong hệ thống tín dụngTemporary export/re-import: tạm xuất-tái nhậpTemporary import/re-export: tạm nhập-tái xuấtTerminal handling charge (THC): phí làm hàng tại cảngTerminal: bếnTerms and conditions: điều khoản và điều kiệnTerms of guarantee/ warranty: điều khoản bảo hànhTerms of installation and operation: điều khoản lắp đặt và vận hànhTerms of maintainance: điều khoản bào trì, bảo dưỡngTerms of payment = Payment terms: chính sách thanh toánTerms of payment: điều kiện thanh toánTerms of test running: điều khoản chạy thửTest certificate: giấy chứng nhận kiểm traThe balance payment: số tiền còn lại sau cọcThird country invoicing: hóa đơn bên thứ baThird original: bản gốc thứ baThird party documents: Chứng từ bên thứ baThroat-cut price: giá cắt cổThrough BL: vận đơn chở suốtTime Sheet or Layday Statement: Bảng tính thời gian thưởng phạt bốc/ dỡTime sheet: Bảng tính thưởng phạt bốc dỡTo order: giao hàng theo lệnh…Tolerance: dung saiTonnage: Dung tích của một tàuTracking and tracing: kiểm tra tình trạng hàng/ thưTrade balance: cán cân thương mạiTrader: trung gian thương mạiTrailer: xe moocTransaction: giao dịchTransfer: chuyển tiềnTranshipment: chuyển tảiTransit time: Thời gian trung chuyểnTrial order: đơn đặt hàng thửTrimming: san, cào hàngTriplicate: ba bản gốc như nhauTrucking: phí vận tải nội địaTwenty feet equivalent unit(TEU): Đơn vị container bằng 20 footTyping errors: lỗi đánh máyUCP – The uniform Customs and Practice for Documentary credit: các quy tắc thực hành thống nhất về tín dụng chứng từUnclean BL: vận đơn không hoàn hảo (Clean BL: vận đơn hoàn hảo)Underbilling: giảm giá trị hàng trên invoiceUndertaking: cam kếtUndervalue = Underbilling: giá trị thấpUniform Rules for Bank-to-Bank Reimbursements Under Documentary Credit (URR): Quy tắc thống nhất về hoàn trả tiền giữa các ngân hàng theo tín dụng chứng từUniform Rules for Collection (URC): Quy tắc thống nhất về nhờ thuUnit price: đơn giáUnit: đơn vịUsance LC = Defered LCValidity: thời hạn hiệu lực (của báo giá)Value Date: ngày giá trịVAT: value added tax: thuế giá trị gia tăngVCIS: Vietnam Customs Intelligence Information System: Hệ thống quản lý hải quan thônng minhVerified Gross Mass weight (VGM): phiếu khai báo tổng trọng lượng hàngVeterinary Certificate: Giấy chứng nhận kiểm dịch động vậtVietnam Automated Cargo and Port Consolidated System: Hệ thống thông quan hàng hóa tự độngVolume weight: trọng lượng thể tích (tính cước LCL)Volume: số lượng hàng bookVoyage No: số chuyến tàuVoyage: tàu chuyếnWar risk: bảo hiểm chiến tranhWarehousing: hoạt động kho bãiWCO –World Customs Organization: Hội đồng hải quan thế giớiWeather in berth or not – WIBON: thời tiết xấuWeather working day: ngày làm việc thời tiết tốtWeight List: phiếu cân trọng lượng hàngWeightcharge = chargeable weightWholesaler: nhà bán buônWholly obtained (WO): xuất xứ thuần túyWRS (War Risk Surcharge): Phụ phí chiến tranhX-ray charges: phụ phí máy soi (hàng air)Stevedore: Người bốc dỡ, công nhân bốc dỡShipping agent: Đại lý tàu biểnWaybill: Vận đơn (cung cấp thông tin về hàng hóa được gửi đi)To raise a loan = To secure a loan: Vay nợTonnage: Cước chuyên chở, dung tải, dung tích (tàu), trọng tải, lượng choán nướcWarehouse insurance: Sự cho vay cầm hàng, lưu khoPremium bond: Trái khoán có thưởng khích lệ
VI. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành
Ngoài học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics trên ra, bạn còn phải học thêm mẫu câu giao tiếp phổ biến của nó nữa. Vừa kết hợp từ vựng với mẫu câu giao tiếp là bạn đã thành công trong công việc, trong một cuộc nói chuyện rồi. Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến.