Nhật Bản không chỉ nổi tiếng về thiên nhiên, con người mà còn được biết đến với những nét văn hóa rất đặc trưng. Và nghệ thuật giao tiếp chính là biểu hiện của một phần tính cách con người nơi đây. Để các bạn có thể hiểu hơn cách sử dụng câu từ trong tiếp của người Nhật, hôm nay bài viết sẽ giới thiệu chủ đề Tiếng Nhật giao tiếp theo cách người bản xứ.
Các chủ đề tiếng Nhật giao tiếp hàng ngày thông dụng
Chào hỏi thông thường
Hiragana | Phiên âm | Dịch nghĩa |
おはようございます | ohayou gozaimasu | Xin chào, chào buổi sáng |
こんにちは | konnichiwa | xin chào, chào buổi chiều (hoặc chào thông thường) |
こんばんは | konbanwa | chào buổi tối |
おやすみなさい | oyasuminasai | chúc ngủ ngon |
さようなら | sayounara | chào tạm biệt |
ありがとうございます | arigatou gozaimasu | xin cảm ơn |
すみません | sumimasen | xin lỗi… |
おねがいします | onegaishimasu | xin vui lòng/ xin làm ơn |
3 Loại kính ngữ trong tiếng Nhật
Những câu Giao tiếp học đường
Những câu nói trong lớp học dùng trong tiếng Nhật giao tiếp hàng ngày:
Hiragana | Phiên âm | Dịch nghĩa |
じょうずですね | jouzudesune | Giỏi quá |
いいですね | iidesune | Tốt lắm |
しけん/しゅくだい | Shiken/shukudai | Kỳ thi/ Bài tập về nhà |
しつもん/こたえ/れい | Shitsumon/kotae/rei | Câu hỏi/trả lời/ ví dụ |
_こちらで両替ができますか
(kochira de ryougae ga dekimasu ka) : Tôi có thể thay đổi tiền ở đây không?
_100 ドルを円に両替してください
(100 doru wo en ni ryougaeshite kudasai) : Hãy đổi giúp tôi 100 đô ra Yên
_荷物を預けてもいいですか
(nimotsu wo azuketemo ii desu ka) : (ở khách sạn) Tôi có thể để khỏi hành lý của tôi ở đây không?
_ここにトイレがありますか
(koko ni toire ga arimasu ka) : Có nhà vệ sinh ở đây không?
_ちょっと聞いてもいいですか
(chotto kiitemo ii desu ka) : Tôi có thể hỏi bạn điều này không?
_手伝ってくれませんか
(tetsudatte kuremasen ka) : Bạn có thể giúp tôi được không?
Download file nghe Shadowing miễn phí tại đây
Đây là các chủ đề thông dụng, thường xuyên xuất hiện trong các hoạt động sinh hoạt thường ngày. Vì vậy, các bạn nên nắm vững từ đó vận dụng luyện tập nói thường xuyên, nhớ lâu hơn, cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình hơn nhé!