Thần chụ trongHarry Potterxảy ra ởtrái đất phù thủyhỏng cấu trong bộ truyện của tác giảJ.K. Rowling. Thần crúc được rất nhiều nhân vật dụng thực hiện nhằm xử lý yêu cầu mà lại ko bắt buộc technology văn minh.
1 A
1.1 Aberkhổng lồ (Bùa msinh sống khóa)
1.2 Accio (Bùa triệu tập)
1.3 Age Line (Lằn tuổi)
1.4 Aguamenti (Bùa rót nước)
1.5 Alarte Ascendare (Bùa ném nhẹm màn chơi 1)
1.6 Albus Dumbledore’s Forceful Spell (Cường chú của Albus Dumbledore)
1.7 Alohomora (Bùa mngơi nghỉ khóa)
1.8 Alohomora Duo (Bùa msống khóa cấp độ 2)
1.9 Anapneo (Bùa thở)
1.10 Animagus Transfiguration (Bùa hóa thú)
1.11 Animagus Reversal Spell (Bùa hòn đảo ngược hóa thú)
1.12 Anteoculatia (Bùa mọc gạc)
1.13 Anti-Apparition (Bùa phòng độn thổ)
1.14 Anti-Jinx (Bùa cnóng hắc ám)
1.15 Anti-Cheating Spell (Bùa chống gian lậu thi cử)
1.16 Anti-Disapparition Jinx (Bùa phòng độn thổ level 2)
1.17 Antonin Dolohov’s Curse (Lời nguyền của Antonin Dolohov)
1.18 Aparecium (Bùa tiết lộ)
1.19 Appare Vestigium (Bùa lần tìm)
1.20 Aqua Eructo (Bùa vòi rồng)
1.21 Arania Exumai (Bùa xua đuổi nhện)
1.22 Arreskhổng lồ Momentum (Bùa bớt tốc)
1.23 Arrow-shooting Spell (Bùa phun tên lửa)
1.24 Ascendio (Bùa ném nhẹm màn chơi 2)
1.25 Avadomain authority Kedavra (Lời nguyền thịt chóc)
1.26 Avensegulặng (Bùa lần tìm kiếm level 2)
1.27 Avifors (Bùa hóa chim)
1.28 Avis (Bùa Hotline chim)
2 B
2.1 Babbling Curse (Lời nguyền gắn thêm bắp)
2.2 Bat-Bogey Hex (Bùa Dơi-Quỷ lùn)
2.3 Baubillious (Bùa bắn sét)
2.4 Beetle into Button (Bọ thành cúc áo)
2.5 Bedazzling Hex (Bùa ngụy trang)
2.6 Bewitched Sleep (Bùa ngủ)
2.7 Bewitched Snowball (Bùa Bóng tuyết)
2.8 Bluebell Flames Charm (Bùa lửa chuông xanh)
2.9 Bombarda (Bùa nổ)
2.10 Bombardomain authority Maxima (Bùa nổ level 2)
2.11 Brackium Emenvày (Bùa nối xương)
2.12 Brachiabinvày (Bùa trói)
2.13 Bravery Charm (Bùa dũng cảm)
2.14 Bubble – Head Charm (Bùa đầu bong bóng)
2.15 Bubble – Producing Charm (Bùa sản xuất bong bóng)
2.16 Butterfly – Conjuring Spell (Bùa sinh sản bướm)
3 C
3.1 Calvorio (Lời nguyền rụng tóc)
3.2 Cantis (Bùa hát)
3.3 Carpe Retractum (Bùa Chi hữu đoạt với Lôi kéo)
3.4 Cascading Jinx (Bùa chồng chất)
3.5 Caterwauling Charm (Bùa mèo ngao)
3.6 Cauldron to lớn Sieve sầu (Bùa Biến phạt thành sàng lọc)
3.7 Cauldron to Badger (Vạc thành lửng)
3.8 Capacious Extremis (Bùa cơi nới)
3.9 Cave sầu Inimicum (Bùa đuổi)
3.10 Cheering Charm (Bùa hưng phấn)
3.11 Christmas Decorations Conjuring Spell (Bùa sản xuất đồ dùng tô điểm Giáng Sinh)
3.12 Circumrota (Bùa xoay)
3.13 Cistem Aperio (Bùa mngơi nghỉ khóa level 3)
3.14 Colloportus (Bùa khóa)
3.15 Colloshoo (Bùa bám cứng)
3.16 Colovaria (Bùa thay đổi màu)
3.17 Confringo (Lời nguyền tiếng nổ cấp độ 3)
3.18 Confundus (Bùa lú)
3.19 Conjunctivitis Curse (Lời nguyền viêm kết mạc)
3.20 Cornflake Skin Spell (Bùa da vảy bắp)
3.21 Cracker Jinx (Bùa vỡ)
3.22 Cribbling Spell (Bùa con quay cóp)
3.23 Crinus Muto (Bùa đổi kiểu)
3.24 Crucio (Lời nguyền tra tấn)
4 D
4.1 Defodio (Bùa khắc)
4.2 Deletrius (Bùa xóa sổ)
4.3 Densaugeo (Bùa mọc răng)
4.4 Depulso (Bùa trục xuất)
4.5 Descenvày (Bùa sụp đổ)
4.6 Deprimo (Bùa hố sụt)
4.7 Desk inkhổng lồ Pig (Bàn học thành lợn)
4.8 Deterioration Hex (Lời nguyền giảm tải)
4.9 Diffinvị (Bùa cắt)
4.10 Diminuenvày (Bùa co)
4.11 Dissendium (Bùa mở khóa màn chơi 3)
4.12 Disillusionment Charm (Bùa ẩn)
4.13 Draconifors (Bùa hóa rồng)
4.14 Drought Charm (Bùa hạn hán)
4.15 Ducklifors (Bùa hóa vịt)
4.16 Duro (Bùa hóa đá)
5 E
5.1 Ears to Kumquats (Bùa Tai thành quất)
5.2 Ear-Shrivelling Curse (Lời nguyền tai héo)
5.3 Ebublio (Bùa bong bóng)
5.4 Ectomatic (Bùa ngoại bào)
5.5 Engorgio (Bùa pchờ to)
5.6 Engorgio Skullus (Bùa pngóng khổng lồ đầu)
5.7 Entomophis (Bùa hóa trùng)
5.8 Entrail-Expelling Curse (Lời nguyền rút nội tạng)
5.9 Emancipare (Bùa tkhô cứng tẩy)
5.10 Episkey (Bùa chữa trị trị)
5.11 Epoximise (Bùa dính chặt)
5.12 Ereckhổng lồ (Bùa chạng thẳng)
5.13 Evanesce (Bùa thay đổi mất)
5.14 Evanesteo (Bùa mất tích cấp độ 2)
5.15 Everte Statum (Bùa văng)
5.16 Expecto Patronum (Bùa hộ mệnh)
5.17 Expelliarmus (Bùa giải giới)
5.18 Expulso (Lời nguyền tiếng nổ lớn level 4)
5.19 Extinguish Charm (Bùa dập tắt)
5.20 Eyes of rabbit, harp string hum, turn this water into lớn rum (Mắt thỏ, khúc ngân đàn hạc, trở nên nước thành rượu rum)